v_lo_tuyen
|
vi_tri
|
lý
trình
|
dien_tich
|
Ảnh
|
|
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
58 + 436
|
50
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
65 + 412
|
45
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 647
|
30
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
59 + 249
|
1.500
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
66 + 078
|
225
|
||
QL10
|
Trái
+ phải tuyến
|
Km
59 + 816
|
720
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
65 + 382
|
15
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
55 + 903
|
1.800
|
||
QL10
|
Trái
+ phải tuyến
|
Km
65 + 494
|
1.600
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
66 + 816
|
600
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 699
|
120
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
65 + 943
|
75
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
66 + 791
|
90
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
65 + 262
|
75
|
|
|
QL10
|
Km
65 + 262
|
Km
65 + 262
|
75
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
39 + 184
|
350
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
40 + 236
|
60
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 591
|
45
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 494
|
80
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
54 + 567
|
50
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
50 + 665
|
600
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 494
|
75
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
42 + 400
|
450
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
54 + 384
|
7
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
42 + 118
|
144
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
41 + 489
|
16
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
41 + 505
|
15
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
41 + 299
|
22
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
40 + 215
|
90
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
39 + 809
|
15
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
36 + 600
|
300
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
33 + 806
|
225
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
36 + 152
|
18
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
39 + 967
|
240
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
31 + 267
|
3
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
25 + 920
|
75
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
39 + 967
|
200
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
36 + 209
|
30
|
||
QL10
|
Phải + trái tuyến
|
Km
38 + 965
|
480
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
35 + 308
|
150
|
|
|
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
28 + 309
|
10
|
|
|
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
42 + 430
|
210
|
||
QL10
|
Trái
|
Km
43 + 024
|
75
|
||
QL10
|
Phải
|
Km
43 + 040
|
120
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
43 + 149
|
105
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
43 + 159
|
12
|
||
QL10
|
Trái
+ Phải tuyến
|
Km
44 + 009
|
120
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
44 + 327
|
875
|
||
QL10
|
Trái
+ Phải tuyến
|
Km
44 + 635
|
280
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
44 + 984
|
45
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
45 + 061
|
150
|
||
QL10
|
Trái
+ Phải tuyến
|
Km
45 + 748
|
1.400
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
46 + 292
|
900
|
||
QL10
|
Trái
+ phải tuyến
|
Km
46 + 678
|
1.800
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
47 + 003
|
600
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
49 + 146
|
12
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
49 + 173
|
12
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
49 + 214
|
45
|
||
QL10
|
phải
tuyến
|
Km
49 + 270
|
30
|
||
QL10
|
Trái
+ Phải tuyến
|
Km
49 + 978
|
2.000
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
50 + 665
|
750
|
||
QL10
|
Phải
+ trái tuyến
|
Km
50 + 985
|
1.200
|
||
QL10
|
Trái
+ phải tuyến
|
Km
51 + 237
|
1.600
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
51 + 930
|
45
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
52 + 053
|
15
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
52 + 490
|
80
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
52 + 540
|
105
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
52 + 585
|
60
|
||
QL10
|
Trái
+ phải tuyến
|
Km
53 + 076
|
2.000
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
53 + 986
|
75
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 058
|
80
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 130
|
21
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 207
|
80
|
||
QL10
|
Phải
+ trái tuyến
|
Km
54 + 237
|
50
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 312
|
28
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
54 + 314
|
12
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
54 + 338
|
|
||
QL10
|
Phải
tuyến
|
Km
54 + 352
|
5
|
||
QL10
|
Phải
+ trái tuyến
|
Km
54 + 464
|
25
|
||
QL10
|
Trái
tuyến
|
Km
54 + 526
|
20
|
Địa chỉ : Km 74+800 Quốc lộ 10 - Đông Hưng - Thái Bình.
Điện thoại : 0227.3501989; Email : chicuc7@gmail.com
Thứ Năm, 25 tháng 12, 2014
Thống kê hư hỏng mặt đường QL10
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét